Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 13:40 19/04/2024 có thể thấy có 7 ngoại tệ tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 15 ngoại tệ tăng giá và 9 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,900.15 -60.48 | 15,999.69 -46.37 | 16,606.52 -14.41 |
Đô la Canada | CAD | 18,081 50.96 | 18,197 70.35 | 18,775 44.69 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,527 150.79 | 27,672 196.06 | 28,388 86.19 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,399.97 -19.86 | 3,452.53 -3.20 | 3,562.98 -15.99 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,540.47 0.44 | 3,698.72 6.00 |
Euro | EUR | 26,503 99.13 | 26,611 77.39 | 27,629 23.69 |
Bảng Anh | GBP | 30,995 0.27 | 31,167 -5.67 | 32,084 -30.40 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,084.71 -62.47 | 3,144.15 -23.95 | 3,347.92 11.59 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 302.93 1.79 | 315.05 1.86 |
Yên Nhật | JPY | 160.98 0.71 | 162.32 1.08 | 169.90 1.91 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.58 0.54 | 17.61 0.09 | 20.52 0.81 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,281 491.57 | 85,571 510.37 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,347.78 128.57 | 5,370.18 37.10 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,280.44 37.89 | 2,343.41 -7.09 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 257.39 2.83 | 284.93 3.13 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,760.49 42.39 | 7,030.75 44.01 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,295.31 34.10 | 2,365.94 -10.84 |
Đô la Singapore | SGD | 18,257 38.51 | 18,357 38.96 | 18,938 9.84 |
Bạc Thái | THB | 634.64 -9.41 | 667.69 -6.62 | 713.72 1.94 |
Đô la Mỹ | USD | 25,159 -17.50 | 25,191 -10.20 | 25,431 -9.37 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,757.50 -10.50 | 14,754.80 -39.20 | 15,281.00 -9.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.97 0.27 | 1.26 0.14 |
ACB | 583,000 -152,000.00 | 0.00 | 653,000 -102,000.00 | |
Vàng SJC | XAU | 4,461,500 3,641,500 | 8,200,000 8,200,000 | 4,561,500 3,721,500 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam